--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xấp xỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xấp xỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xấp xỉ
+ adj
apporoximate, about
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
xấp xỉ
:
apporoximate, about
+
đếm xỉa
:
Take notice of, take into account, take account ofKhông ai đếm xỉa đến dư luậnNo one can take no account (notice) of public opinion, no one can ignore public opinion
+
counterpoint
:
(âm nhạc) đối âm
+
lùng bùng
:
như lúng búng
+
nổi chìm
:
Full of vicissitudes, full of ups and downsCuộc đời nổi chìmA life full of ups and downsnổi cơnHave a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)Nổi cơn hoTo develop a fit of coughing